Desktop verzia»


940000 PSČ, Vietnam

Mobilná verzia: PSČ 940000 (Nájdené 93 kusy miesto (miesta)): . Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem..

Poštové smerovacie čísla:
940000 (93)

Nájdené:
>> An Phú Tân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.88803,105.9966
>> An Quảng Hữu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.73047,106.17902
>> An Trường 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.95465,106.18174
>> Bình Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.96818,106.24719
>> Càng Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.99366,106.21637
>> Cầu Kè 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.87141,106.06325
>> Cầu Ngang 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.80181,106.44989
>> Cầu Quan 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.76602,106.12291
>> Châu Điền 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.86335,106.09233
>> Châu Thành 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.87696,106.35093
>> Đa Léc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.84822,106.3438
>> Đại An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.63445,106.30045
>> Ðại Phúc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.97214,106.29269
>> Ðại Phước 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.01353,106.29367
>> Dân Thành 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.59781,106.50369
>> Định An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.62731,106.27671
>> Đôn Châu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.66351,106.37804
>> Đôn Xuân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.64878,106.34692
>> Đông Hải 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.55715,106.43976
>> Ðức Mỹ 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0537,106.25708
>> Duyên Hải 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.64009,106.49545
>> Hàm Giang 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.66026,106.27237
>> Hầu Lîi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.90791,106.37646
>> Hầu Minh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.92787,106.44456
>> Hầu Thuan 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.95173,106.36779
>> Hiêp Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.79217,106.40084
>> Hiêp Mu Đông 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.72524,106.48461
>> Hiêp Mu Tây 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.75452,106.48541
>> Hiệp Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.71799,106.55344
>> Hiếu Trung 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.85853,106.17238
>> Hiếu Tử 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.85688,106.21129
>> Hòa Ân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.89381,106.06916
>> Hòa Tân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.84059,106.03844
>> Hong My 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.93055,106.40686
>> Hùng Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.75971,106.20555
>> Huyền Hội 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.9171,106.21371
>> Kim Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.83881,106.40594
>> Kim Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.67145,106.22657
>> Long Đức 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.98071,106.34658
>> Long Hầu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.86975,106.50069
>> Long Hiệp 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.71405,106.35536
>> Long Hữu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.69659,106.49937
>> Long Khánh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.60393,106.42901
>> Long Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.74125,106.43572
>> Long Thới 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.79151,106.1357
>> Long Toàn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.63998,106.48895
>> Long Vĩnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.58135,106.3393
>> Lương Hầu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.87194,106.30073
>> Lương Hòa 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.90312,106.28768
>> Lưu Nghiệp Anh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.6951,106.19677
>> Mu Chầnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.82824,106.33451
>> Mu Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.80274,106.45895
>> Mu Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.8099,106.50883
>> Mu Long Bac 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.81877,106.49239
>> Mu Long Nam 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.75949,106.51484
>> Mỹ Cẩm 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.00178,106.16783
>> Ngãi Hùng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.79371,106.27313
>> Ngãi Xuyên 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.7139,106.27091
>> Ngọc Biên 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.70332,106.37009
>> Ngũ Lạc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.66579,106.43769
>> Nguyet Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.9435,106.30048
>> Nhị Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.00006,106.24731
>> Nhị Long Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 10.0318,106.24821
>> Ninh Thới 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.78805,106.08145
>> Ninh Trêng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.75872,106.37889
>> Phong Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.82996,106.0919
>> Phong Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.84127,106.13621
>> Phú Cần 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.8125,106.17616
>> Phước Hảo 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.87194,106.41083
>> Phước Hưng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.76594,106.30704
>> Phương Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.94668,106.26797
>> Song Léc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.87902,106.24895
>> Tam Ngãi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.90426,106.0271
>> Tân An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.89007,106.15509
>> Tân Bình 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.93602,106.15547
>> Tân Hiệp 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.73468,106.3299
>> Tân Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.76226,106.15813
>> Tân Hùng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.78403,106.22242
>> Tân Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.74045,106.22996
>> Tập Ngãi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.82171,106.2456
>> Tập Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.74628,106.2627
>> Thánh Hoà Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.70314,106.43579
>> Thánh My 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.82529,106.30143
>> Thạnh Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.93222,106.108
>> Thánh Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.68553,106.28775
>> Thông Hòa 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.92114,106.08332
>> Thuan Hảo 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.7819,106.44626
>> Tiểu Cần 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.81038,106.19762
>> Trà Cú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.68872,106.26286
>> Trà Vinh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.94701,106.33585
>> Trường Long Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.64244,106.55125
>> Trường Thä 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.7809,106.35426
>> Vinh Kim 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS súradnice: 9.8538,106.45132