Desktop verzia»


480000 PSČ, Vietnam

Mobilná verzia: PSČ 480000 (Nájdené 257 kusy miesto (miesta)): . Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem..

Poštové smerovacie čísla:
480000 (257)

Nájdené:
>> An Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.48458,105.87269
>> Ân Phú 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.48002,105.52806
>> Bắc Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34554,105.89722
>> Bắc Hồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.53862,105.70405
>> Bắc Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.30787,105.80433
>> Bình Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47464,105.86903
>> Bùi Xá 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52552,105.6117
>> Cầm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.2715,106.08049
>> Cẩm Bình 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.301,105.96217
>> Cẩm Duệ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.2409,105.93255
>> Cẩm Dương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.29675,106.05115
>> Cẩm Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.23582,106.07127
>> Cẩm Hoà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.32199,106.02471
>> Cẩm Hưng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.21766,106.01739
>> Cẩm Huy 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.27339,105.99797
>> Cẩm Lĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.24289,106.12488
>> Cẩm Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.16448,106.09216
>> Cẩm Minh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.16361,106.12241
>> Cẩm Mỹ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.14795,105.92907
>> Cẩm Nam 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.28112,106.03732
>> Cẩm Nhượng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.27122,106.10655
>> Cẩm Phúc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.25536,106.05732
>> Cẩm Quan 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.19879,105.98193
>> Cẩm Quang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.27808,105.97587
>> Cẩm Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.15981,106.05992
>> Cẩm Thăng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.26232,106.02556
>> Cẩm Thành 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.1605,105.96731
>> Cẩm Thịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.27951,105.94492
>> Cẩm Trung 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.22311,106.10969
>> Cẩm Vịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.2958,105.9244
>> Cẩm Xuyên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.2561,106.00244
>> Cẩm Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.30636,106.00297
>> Cổ Đạm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.58688,105.7904
>> Cương Gián 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55409,105.83352
>> Đại Nài 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.32068,105.91902
>> Đậu Liêu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52329,105.73285
>> Đồng Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38296,105.71934
>> Đức An 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.46381,105.61679
>> Đức Bồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.40129,105.53346
>> Đức Châu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.56876,105.60477
>> Đức Đồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.459,105.63474
>> Đức Dũng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45651,105.57175
>> Đức Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4518,105.52291
>> Đức Hòa 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49892,105.55728
>> Đức Hương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.39585,105.56205
>> Đức La 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54898,105.6248
>> Đức Lạc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47967,105.5648
>> Đức Lâm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50144,105.62778
>> Đức Lạng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.42891,105.56831
>> Đức Lập 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47678,105.6001
>> Đức Liên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38951,105.60149
>> Đức Lĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.42485,105.512
>> Đức Long 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49817,105.59039
>> Đức Nhân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.53542,105.6372
>> Đức Quang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.56294,105.63823
>> Đức Thä 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.53253,105.58202
>> Đức Thánh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49689,105.65796
>> Đức Thịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52937,105.66717
>> Đức Thuận 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54264,105.69063
>> Đức Thủy 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.51743,105.64685
>> Đức Tùng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55897,105.60347
>> Đức Vịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.57084,105.65949
>> Đức Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52574,105.59268
>> Gia Hanh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.41321,105.67703
>> Gia Phố 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.19259,105.70358
>> Hà Huy Tập 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.3308,105.89677
>> Hà Linh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.31003,105.69842
>> Hộ Độ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.40381,105.89013
>> Hoà Hải 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.24561,105.54647
>> Hồng Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50218,105.83041
>> Hương Bình 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.22559,105.59107
>> Hương Điền 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.37136,105.43253
>> Hương Đô 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.13749,105.75498
>> Hương Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.24189,105.76356
>> Hương Khê 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.17515,105.7029
>> Hương Lâm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.05724,105.65875
>> Hương Liên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.05147,105.77806
>> Hương Long 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.20243,105.64263
>> Hương Minh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.3436,105.52232
>> Hương Quang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.26692,105.37222
>> Hương Thọ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.33243,105.56713
>> Hương Thuỷ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.25339,105.72581
>> Hương Trà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.1236,105.712
>> Hương Trạch 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.08778,105.84727
>> Hương Vĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.11154,105.62306
>> Hương Xuân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.14237,105.68184
>> Khánh Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.44482,105.73864
>> Kim Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49545,105.67887
>> Kú Anh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.06922,106.29897
>> Kú Trung 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.13086,106.20393
>> Kỳ Bắc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.22749,106.15482
>> Kỳ Châu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.0847,106.29504
>> Kỳ Đồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.17013,106.24123
>> Kỳ Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.18221,106.21017
>> Kỳ Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.09652,106.33985
>> Kỳ Hải 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.09966,106.33175
>> Kỳ Hoà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.02222,106.27621
>> Kỳ Hợp 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.04907,106.20106
>> Kỳ Hưng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.04364,106.30561
>> Kỳ Khang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.15646,106.26257
>> Kỳ Lạc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 17.95668,106.24918
>> Kỳ Lâm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.01519,106.19566
>> Kỳ Liên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.00659,106.40947
>> Kỳ Lợi 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.09111,106.41062
>> Kỳ Long 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.01927,106.39795
>> Kỳ Nam 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 17.98284,106.47562
>> Kỳ Ninh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.1319,106.319
>> Kỳ Phong 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.17447,106.15384
>> Kỳ Phú 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.19766,106.25068
>> Kỳ Phương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.01405,106.43337
>> Kỳ Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 17.96746,106.13356
>> Kỳ Tân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.04671,106.24747
>> Kỳ Tây 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.08441,106.16522
>> Kỳ Thịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.03864,106.38271
>> Kỳ Thọ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.12192,106.27116
>> Kỳ Thư 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.09841,106.28178
>> Kỳ Thượng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.03018,106.08094
>> Kỳ Tiến 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.18635,106.19124
>> Kỳ Trinh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.04108,106.3411
>> Kỳ Văn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.09535,106.24074
>> Kỳ Xuân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.25935,106.18882
>> Liên Minh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54423,105.59878
>> Lộc Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.20127,105.79064
>> Mai Phú 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.42214,105.89544
>> Mỹ Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36788,105.74196
>> Nam Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.33275,105.90268
>> Nam Hồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52097,105.70439
>> Nam Hương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.25134,105.86054
>> Nghèn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45295,105.7733
>> Nghi Xuân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.6651,105.75848
>> Ngọc Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.32582,105.76863
>> Phè Châu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.5056,105.4222
>> Phi Việt 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.39231,105.82876
>> Phú Gia 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.14575,105.58961
>> Phú Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.42612,105.66069
>> Phù Lưu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.44715,105.8632
>> Phú Phong 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.16832,105.69111
>> Phúc Đồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.2622,105.64622
>> Phúc Trạch 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.12484,105.77112
>> Phương Điền 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.29988,105.61954
>> Phương Mỹ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34862,105.64098
>> Quang Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.40441,105.77474
>> Sơn An 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55334,105.49088
>> Sơn Bằng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.51577,105.46657
>> Sơn Bình 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50973,105.50815
>> Sơn Châu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52174,105.49535
>> Sơn Diệm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49125,105.38208
>> Sơn Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54133,105.4126
>> Sơn Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52915,105.5223
>> Sơn Hàm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.46647,105.40005
>> Sơn Hòa 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55834,105.50578
>> Sơn Hồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.56579,105.22602
>> Sơn Kim 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4222,105.19863
>> Sơn Lâm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55811,105.3666
>> Sơn Lễ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.56124,105.44279
>> Sơn Lĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.53199,105.32923
>> Sơn Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.37383,105.77671
>> Sơn Long 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50512,105.53735
>> Sơn Mai 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45017,105.46631
>> Sơn Mỹ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54159,105.52294
>> Sơn Ninh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52998,105.48445
>> Sơn Phú 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49528,105.44224
>> Sơn Phúc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.49036,105.45559
>> Sơn Quang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.525,105.37663
>> Sơn Tân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.53952,105.53687
>> Sơn Tây 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45254,105.29649
>> Sơn Thịnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.55784,105.51617
>> Sơn Thọ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.41134,105.43136
>> Sơn Thủy 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47594,105.4896
>> Sơn Tiến 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.58729,105.46936
>> Sơn Trà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50379,105.52568
>> Sơn Trung 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52456,105.44158
>> Sơn Trường 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45629,105.44052
>> Song Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47519,105.68118
>> Tân Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34225,105.90716
>> Tân Hưởng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.42242,105.61582
>> Tân Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50741,105.84537
>> Tây Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.46006,105.29906
>> Thạch Bàn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.43538,105.92584
>> Thạch Bằng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45874,105.89672
>> Thạch Bình 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.31794,105.92726
>> Thạch Châu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.43814,105.89383
>> Thạch Đài 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.3243,105.85919
>> Thạch Điền 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.22689,105.88117
>> Thạch Đỉnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.40644,105.93106
>> Thạch Đồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.37383,105.9181
>> Thạch Hà 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36715,105.86222
>> Thạch Hạ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38301,105.88875
>> Thạch Hội 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.32972,105.99624
>> Thạch Hưng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.35748,105.92278
>> Thạch Hương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.28628,105.88264
>> Thạch Kênh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.41964,105.82236
>> Thạch Khê 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.3849,105.94714
>> Thạch Kim 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.45722,105.91562
>> Thạch Lạc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.372,105.96278
>> Thạch Lâm 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.29069,105.90947
>> Thạch Liên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4125,105.79846
>> Thạch Linh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.3436,105.87535
>> Thạch Long 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38933,105.85444
>> Thạch Lưu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.32521,105.83942
>> Thạch Môn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38331,105.91559
>> Thạch Mỹ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.43988,105.87543
>> Thạch Ngọc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.35449,105.79056
>> Thạch Quý 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.35494,105.90628
>> Thạch Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.41309,105.85631
>> Thạch Tân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.31218,105.88805
>> Thạch Thắng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.33359,105.95713
>> Thạch Thánh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36854,105.83718
>> Thạch Tiến 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36578,105.81575
>> Thạch Trị 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36425,105.98507
>> Thạch Trung 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.36921,105.88187
>> Thạch Văn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34699,105.9917
>> Thạch Vĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34314,105.8263
>> Thạch Xuân 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.28479,105.84028
>> Thạch Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.33279,105.92042
>> Thái Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.51885,105.66602
>> Thánh Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.47905,105.71443
>> Thiên Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50298,105.76838
>> Thịnh Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50003,105.87544
>> Thuận Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50865,105.691
>> Thuần Thiện 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.50035,105.7982
>> Thượng Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.39394,105.69432
>> Thường Nga 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.44913,105.64887
>> Tiên Điền 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.65961,105.76848
>> Tiến Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.43328,105.79213
>> Trần Phú 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34358,105.88891
>> Trung Lễ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.51229,105.62679
>> Trung Léc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4205,105.73325
>> Trung Lương 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.56549,105.69009
>> Trường Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.46782,105.6883
>> Trường Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54327,105.56688
>> Tùng Ảnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.52463,105.56842
>> Tùng Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.46014,105.81203
>> Tượng Sơn 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.34428,105.93667
>> Việt Xuyên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.38576,105.80199
>> Vĩnh Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.44515,105.71716
>> Vũ Quang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.35823,105.48254
>> Vượng Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4822,105.74177
>> Xuân An 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.63964,105.72225
>> Xuân Đan 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.71114,105.77228
>> Xuân Giang 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.65529,105.73946
>> Xuân Héi 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.74546,105.76307
>> Xuân Hội 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.67866,105.78179
>> Xuân Hồng 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.60933,105.71047
>> Xuân Lam 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.5772,105.6977
>> Xuân Liên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.57771,105.81126
>> Xuân Lĩnh 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.58247,105.73481
>> Xuân Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.41702,105.76097
>> Xuân Mỹ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.62676,105.77326
>> Xuân Phổ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.69475,105.7752
>> Xuân Thành 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.62908,105.797
>> Xuân Trường 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.72687,105.76829
>> Xuân Viên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.59703,105.74948
>> Xuân Yên 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.65996,105.78916
>> Ých Heu 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.44021,105.83422
>> Yên Hồ 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.54651,105.6519
>> Yên Lộc 480000, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, GPS súradnice: 18.4626,105.70933