420000 PSČ, Vietnam
Mobilná verzia: PSČ 420000 (Nájdené 230 kusy miesto (miesta)): . Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem..Poštové smerovacie čísla:
420000 (230)
Nájdené:
>> Bà Triệu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42989,106.17161
>> Bạch Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.21906,106.41551
>> Bình Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26568,106.46242
>> Bình Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31493,106.19784
>> Cát Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25329,106.27325
>> Cổ Lễ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31496,106.27516
>> Cồn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.12449,106.27138
>> Cộng Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.38836,106.06736
>> Cửa Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42951,106.16532
>> Cửa Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41311,106.17886
>> Đại An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.40052,106.1161
>> Đại Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32817,106.14569
>> Đång Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29301,106.16794
>> Điền Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.39418,106.23366
>> Giao An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25065,106.52364
>> Giao Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25008,106.41804
>> Giao Hà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25876,106.45208
>> Giao Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23098,106.46027
>> Giao Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24008,106.56577
>> Giao Hương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29948,106.52016
>> Giao Lạc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24337,106.50272
>> Giao Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22879,106.44218
>> Giao Nhân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26065,106.43301
>> Giao Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.21336,106.38685
>> Giao Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25288,106.38311
>> Giao Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.27866,106.50978
>> Giao Thiện 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.27784,106.5424
>> Giao Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22335,106.36948
>> Giao Tiện 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.27256,106.39076
>> Giao Xuân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22197,106.48476
>> Giao Yến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24383,106.40195
>> Gôi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33447,106.08015
>> Hạ Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.44259,106.18403
>> Hải An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.14419,106.19153
>> Hải Anh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22081,106.26574
>> Hải Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.21503,106.29146
>> Hải Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.07912,106.22375
>> Hải Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.10757,106.28995
>> Hải Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 42328,106.25796
>> Hải Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.16086,106.32977
>> Hải Đường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.16747,106.2492
>> Hải Giang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.12641,106.19874
>> Hải Ha 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.19371,106.32159
>> Hải Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.06965,106.24692
>> Hải Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.20431,106.30358
>> Hải Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.1778,106.33812
>> Hải Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.18423,106.26936
>> Hải Lý 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.12805,106.30082
>> Hải Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23308,106.25565
>> Hải Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22627,106.34095
>> Hải Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.10197,106.21437
>> Hải Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.13991,106.22686
>> Hải Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.11572,106.2377
>> Hải Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.20146,106.3432
>> Hải Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.18346,106.28168
>> Hải Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.16639,106.29225
>> Hải Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.14606,106.25951
>> Hải Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.14653,106.2734
>> Hải Tây 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.14175,106.29114
>> Hải Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.19357,106.30905
>> Hải Toàn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.1456,106.20892
>> Hải Triều 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.08333,106.26934
>> Hải Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2225,106.28378
>> Hải Vân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22972,106.32839
>> Hải Xuân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.0993,106.26756
>> Hiển Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42616,106.06558
>> Hoàng Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23625,106.11429
>> Hoành Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28207,106.42458
>> Hồng Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.37376,106.20838
>> Hồng Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28323,106.4774
>> Hợp Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41305,106.09441
>> Kim Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.3579,106.08452
>> Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32179,106.01439
>> Liêm Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28885,106.30266
>> Liên Bảo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.36977,106.1171
>> Liên Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33339,106.10735
>> Liễu Đề 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.21873,106.18699
>> Lộc An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.40319,106.15219
>> Lộc Hạ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.44986,106.18855
>> Lộc Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43305,106.13954
>> Lộc Vượng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.44474,106.16626
>> Minh Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.37807,106.05471
>> Minh Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43967,106.03957
>> Mỹ Hà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.48162,106.12083
>> Mỹ Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.44605,106.12638
>> Mỹ Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.44014,106.10481
>> Mỹ Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.46209,106.1631
>> Mỹ Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.45478,106.21094
>> Mỹ Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.46232,106.13474
>> Mỹ Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43811,106.08916
>> Mỹ Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42259,106.11291
>> Mỹ Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.45972,106.06654
>> Mỹ Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.46889,106.10848
>> Mỹ Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.46798,106.1874
>> Mỹ Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41267,106.14515
>> Nam Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.35986,106.19504
>> Nam Điền 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 19.96693,106.11694
>> Nam Dương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32321,106.18199
>> Nam Giang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34153,106.18139
>> Nam Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.27775,106.23202
>> Nam Hoà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33208,106.22401
>> Nam Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34083,106.24254
>> Nam Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34208,106.21113
>> Nam Lîi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30367,106.24033
>> Nam Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.40563,106.20537
>> Nam Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42833,106.19754
>> Nam Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26911,106.19143
>> Nam Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.39103,106.26108
>> Nam Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31043,106.25149
>> Nam Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29668,106.20655
>> Nam Toàn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.39134,106.19872
>> Nam Vân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.3953,106.19068
>> Năng Tĩnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41682,106.16949
>> Ng hĩa Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2386,106.14123
>> Nghĩa An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.37745,106.1693
>> Nghĩa Bình 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.05207,106.19655
>> Nghĩa Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2829,106.15705
>> Nghĩa Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 19.99954,106.1194
>> Nghĩa Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.09423,106.16403
>> Nghĩa Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.03955,106.12671
>> Nghĩa Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 19.95108,106.13807
>> Nghĩa Lạc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.11923,106.17707
>> Nghĩa Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.02501,106.14476
>> Nghĩa Lợi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.01052,106.16417
>> Nghĩa Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2582,106.11855
>> Nghĩa Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.08028,106.19461
>> Nghĩa Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.07572,106.16301
>> Nghĩa Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 19.99874,106.18621
>> Nghĩa Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.17128,106.1736
>> Nghĩa Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.04511,106.17637
>> Nghĩa Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24014,106.16312
>> Nghĩa Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.01993,106.18745
>> Nghĩa Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26729,106.1469
>> Nghĩa Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.02628,106.156
>> Nghĩa Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.22014,106.16658
>> Nghua Hßa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.05602,106.14663
>> Ngô Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28835,106.44166
>> Ngô Quyền 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42216,106.1734
>> Nguyễn Du 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42969,106.17731
>> Phan Đình Phùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42635,106.1813
>> Phương Định 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30813,106.30682
>> Quang Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43302,106.17367
>> Quất Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.19574,106.36998
>> Rạng Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 19.98579,106.14006
>> Tam Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32746,106.07726
>> Tân Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41102,106.03926
>> Tân Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.39235,106.1535
>> Tân Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.37175,106.25235
>> Thành Lợi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.36465,106.14526
>> Thịnh Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.03454,106.21543
>> Thọ Nghiệp 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29529,106.38388
>> Thống Nhất 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.4451,106.17572
>> Trần Đăng Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42292,106.16714
>> Trần Hưng Đạo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.4237,106.1769
>> Trần Quang Khải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41079,106.16731
>> Trần Tế Xương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43671,106.19011
>> Trực Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33223,106.29809
>> Trực Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.19094,106.21318
>> Trực Đại 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.21305,106.23569
>> Trực Đạo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26612,106.2539
>> Trực Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26587,106.20893
>> Trực Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.17439,106.18892
>> Trực Khang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24552,106.19511
>> Trực Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23026,106.21109
>> Trực Nội 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24892,106.22226
>> Trực Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.18593,106.19825
>> Trực Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.18682,106.22207
>> Trực Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.17776,106.23617
>> Trực Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24946,106.24077
>> Trực Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23334,106.1894
>> Trực Tuấn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.27721,106.27478
>> Trung Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30088,106.26963
>> Trung Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.38508,106.08326
>> Trường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28057,106.33677
>> Trường Thi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.42437,106.1591
>> Văn Miếu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.4154,106.15788
>> Vị Hoàng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43289,106.18139
>> Vị Xuyên 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.43523,106.18402
>> Việt Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26212,106.30572
>> Vĩnh Hào 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31334,106.11728
>> Xuân Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30577,106.35788
>> Xuân Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.36452,106.33717
>> Xuân Đài 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.3237,106.38266
>> Xuân Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25053,106.34591
>> Xuân Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32909,106.31763
>> Xuân Kiên 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26019,106.33072
>> Xuân Ngọc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30571,106.33449
>> Xuân Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.24081,106.31132
>> Xuân Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.3266,106.36266
>> Xuân Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2977,106.41026
>> Xuân Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30172,106.36356
>> Xuân Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31917,106.40145
>> Xuân Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34463,106.36731
>> Xuân Thượng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33934,106.33529
>> Xuân Thủy 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32151,106.34516
>> Xuân Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26801,106.33965
>> Xuân Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28833,106.36302
>> Xuân Vinh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26475,106.36114
>> Yên Bằng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2676,106.00229
>> Yên Bình 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.35356,106.01323
>> Yên Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.36494,105.9803
>> Yên Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.2842,106.09316
>> Yên Định 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.19797,106.2956
>> Yên Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.25563,106.06325
>> Yên Dương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34377,106.03632
>> Yên Hång 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29922,106.00679
>> Yên Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33338,105.9592
>> Yên Khang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26542,106.03235
>> Yên Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33398,105.99581
>> Yên Lîi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.38386,106.01702
>> Yên Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28458,106.11285
>> Yên Lương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.30867,106.0753
>> Yên Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.37884,106.03332
>> Yên Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34947,106.0571
>> Yên Nghĩa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.388,105.96755
>> Yên Nhân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.26057,106.09218
>> Yên Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.31889,106.04212
>> Yên Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.32046,105.97604
>> Yên Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.34999,105.97036
>> Yên Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28805,106.12788
>> Yên Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.36912,105.95468
>> Yên Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28897,105.99152
>> Yên Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.38498,105.99593
>> Yên Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.28949,106.06119
>> Yên Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.40263,105.95608
>> Yên Thọ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.38323,105.94322
>> Yên Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.29095,106.03003
>> Yên Trị 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.23694,106.05151
>> Yên Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.41756,105.9753
>> Yên Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.33118,106.02145