Desktop verzia»


220000 PSČ, Vietnam

Mobilná verzia: PSČ 220000 (Nájdené 124 kusy miesto (miesta)): . Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem..

Poštové smerovacie čísla:
220000 (124)

Nájdené:
>> An Bình 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04769,106.11812
>> An Thịnh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06035,106.28129
>> Bằng An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17278,106.16189
>> Bình Định 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00065,106.16326
>> Bình Dương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.07822,106.25665
>> Bồng Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12674,106.16277
>> Cách Bi 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11823,106.18266
>> Cảnh Hưng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08308,106.03288
>> Cao Đức 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08748,106.28603
>> Châu Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12063,105.92655
>> Châu Phong 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.13,106.25205
>> Chi Lăng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09585,106.13121
>> Chờ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19727,105.94871
>> Đại Bái 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04079,106.1505
>> Đại Đồng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08774,105.98943
>> Đại Đồng Thành 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0677,106.06055
>> Đại Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09188,106.21312
>> Đại Phúc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17184,106.08109
>> Đại Xuân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18797,106.12778
>> Đào Viên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1175,106.20864
>> Đáp Cầu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.20078,106.09561
>> Đình Bảng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.10183,105.94963
>> Đinh Tae 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05954,106.03491
>> Đông Cứu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06729,106.16234
>> Đồng Nguyên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1291,105.97487
>> Đông Phong 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18981,106.01902
>> Đồng Quang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1339,105.94808
>> Đông Thọ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1719,105.95002
>> Đông Tiến 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21247,105.97078
>> Đức Long 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1184,106.2788
>> Dũng Liệt 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.24647,106.00699
>> Gia Bình 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06701,106.17446
>> Gia Đông 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03657,106.07707
>> Giang Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09815,106.1638
>> Hà Mãn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02726,106.03886
>> Hán Quảng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09077,106.1028
>> Hạp Lĩnh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.13807,106.07503
>> Hiên Vân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12284,106.04524
>> Hồ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05402,106.09336
>> Hòà Long 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21315,106.06395
>> Hòa Tiến 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21202,105.92021
>> Hoài Thượng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.07857,106.10954
>> Hoàn Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11298,106.00236
>> Hương Mạc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15325,105.93605
>> Khắc Niệm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14481,106.0576
>> Khúc Xuyên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18413,106.04539
>> Kim chân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19007,106.10735
>> Kinh Bắc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18519,106.0614
>> Lạc Vệ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11778,106.08379
>> Lai Hạ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02135,106.27623
>> Lâm Thao 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98415,106.18243
>> Lãng Ngâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0716,106.14431
>> Liên Bão 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12937,106.02661
>> Lim 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14558,106.02473
>> Long Châu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19091,105.98814
>> Mão Điền 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06367,106.1212
>> Minh Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08791,106.05898
>> Minh Tân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00362,106.26491
>> Mộ Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12206,106.14312
>> Mỹ Hương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03278,106.26538
>> Nam Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14413,106.10417
>> Nghĩa Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00261,106.12455
>> Ngọc Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.13037,106.2248
>> Ngũ Thái 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01186,106.03473
>> Nguyệt Đức 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01147,106.0625
>> Nhân Hoà 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18322,106.14862
>> Nhân Thắng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.07214,106.22828
>> Ninh Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17723,106.06144
>> Nội Duệ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.141,106.0054
>> Phật Tích 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.10089,106.02834
>> Phố Mới 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15401,106.15404
>> Phong Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17233,106.03185
>> Phù Chẩn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08746,105.97088
>> Phú Hòa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04624,106.24
>> Phù Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14035,105.9318
>> Phú Lâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.16694,105.99779
>> Phù Lãng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15528,106.23845
>> Phú Lương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99579,106.20431
>> Phù Lương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15268,106.20206
>> Phương Liễu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.16641,106.12238
>> Phượng Mao 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14901,106.14069
>> Quảng Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02397,106.15795
>> Quế Tân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.16631,106.1953
>> Quỳnh Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03269,106.186
>> Song Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08602,106.17743
>> Song Hồ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06103,106.07789
>> Song Liễu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00274,106.01535
>> Suối Hoà 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18495,106.07448
>> Tam Đa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.22626,106.02416
>> Tam Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.22854,105.94116
>> Tam Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15413,105.97124
>> Tân Chi 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09046,106.08305
>> Tân Hồng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.10973,105.97299
>> Tân Lãng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02909,106.19212
>> Thái Bảo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0971,106.23512
>> Thánh Khương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03667,106.05126
>> Thị Cầu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19374,106.08873
>> Thứa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01913,106.20878
>> Thụy Hòa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21749,106.01609
>> Tiền An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18259,106.06563
>> Trạm Lộ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02889,106.11785
>> Tri Phương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08566,106.00924
>> Trí Quả 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04513,106.03014
>> Trung Chính 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01092,106.22801
>> Trung Kênh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04326,106.29599
>> Trung Nghĩa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1855,105.96964
>> Trừng Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01767,106.24885
>> Từ Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12037,105.9612
>> Tương Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14297,105.99161
>> Văn An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19637,106.04845
>> Vân dương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15967,106.09304
>> Văn Môn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17552,105.92779
>> Vạn Ninh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09925,106.26208
>> Vệ An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.18466,106.05909
>> Việt Đoàn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11069,106.04204
>> Việt Hùng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14665,106.17481
>> Việt Thống 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.20486,106.14199
>> Võ Cường 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.16245,106.05303
>> Vũ Ninh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19212,106.08256
>> Xuân Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06212,106.19669
>> Xuân Lâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02466,106.01504
>> Yên Giả 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.12367,106.12551
>> Yên Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19777,105.92653
>> Yên Trung 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.2172,105.99426