Desktop verzia»


100000 PSČ, Vietnam

Mobilná verzia: PSČ 100000 (Nájdené 230 kusy miesto (miesta)): . Pri ostatných smerovacich čislach v Vietnam kliknite sem..

Poštové smerovacie čísla:
100000 (230)

Nájdené:
>> Bắc Hồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1768,105.80432
>> Bắc Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.27865,105.90096
>> Bàc Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.3609,105.82136
>> Bạch Đằng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01504,105.86492
>> Bách Khoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00441,105.84531
>> Bạch Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00048,105.85131
>> Bát Tràng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.97958,105.91536
>> Bơ Đê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03512,105.87067
>> Bùi Thị Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01551,105.8496
>> Bươi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05388,105.81242
>> Cát Linh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0277,105.82711
>> Cầu Dền 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00624,105.84921
>> Cau Diên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03979,105.76377
>> Chương Dương Đé 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02635,105.86138
>> Cổ Bi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03218,105.93928
>> Cơ Loa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1128,105.86388
>> Cơ Nhué 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05941,105.77451
>> Cống Vị 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03486,105.80898
>> Cù Khèi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00598,105.901
>> Cửa Đông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03261,105.84494
>> Cửa Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02548,105.84224
>> Đa Tốn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98487,105.93545
>> Đaại Mô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99751,105.76209
>> Đai ¸Ang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.91112,105.81955
>> Đại Kim 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.97506,105.823
>> Đái Mach 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1182,105.74935
>> Đang Xa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03227,105.96418
>> Dịch Vọng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03438,105.79233
>> Dịch Vọng Hậu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03552,105.78451
>> Điện Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03373,105.83662
>> Định Công 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98303,105.82805
>> Đinh Xuyên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.07702,105.93367
>> Đội Cấn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03522,105.8265
>> Đông Anh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15062,105.84653
>> Đông Dư 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99539,105.91369
>> Đông Hội 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08609,105.86859
>> Đông Mác 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01144,105.85868
>> Đông My 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.91525,105.87731
>> Đông Ngac 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08488,105.78285
>> Đồng Nhân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01211,105.85584
>> Đồng Tâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99823,105.84412
>> Đông Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21578,105.86681
>> Đồng Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03893,105.84959
>> Đức giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06531,105.89742
>> Đức Hoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.22978,105.88377
>> Dục Tú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11388,105.89922
>> Dương Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06404,105.93208
>> Dương Quang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00732,105.98956
>> Dương Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0018,105.96321
>> Duyên Ha 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.92495,105.87807
>> ê Chợ Dừa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02148,105.82297
>> Gia Thuy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04985,105.88571
>> Giang Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06654,105.91902
>> Giảng Võ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02756,105.81744
>> Giáp Bát 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98405,105.8424
>> Hạ Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99032,105.80807
>> Hải Bối 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1088,105.79797
>> Hàng Bạc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03296,105.85202
>> Hàng Bài 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02148,105.85132
>> Hàng Bồ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0351,105.84738
>> Hàng Bông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02883,105.84489
>> Hàng Bột 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02258,105.83146
>> Hàng Buồm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03581,105.852
>> Hàng Đào 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03456,105.84965
>> Hàng Gai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03241,105.8479
>> Hàng Mã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03738,105.84626
>> Hàng Trống 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02897,105.84981
>> Hiên Ninh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.25856,105.78995
>> Hoàng Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.96197,105.83652
>> Hoàng Văn Thụ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98659,105.85952
>> Hóng Ky 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.31468,105.84839
>> Hữu Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.94611,105.79749
>> Khâm Thiên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02001,105.83796
>> Khương Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98842,105.81935
>> Khương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99458,105.82862
>> Khương Thượng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00225,105.82806
>> Khương Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99758,105.82077
>> Kiêu Kỵ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.97929,105.94997
>> Kim Chung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.13357,105.77552
>> Kim Giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98259,105.81279
>> Kim Lan 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.96177,105.90261
>> Kim Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00673,105.83464
>> Kim Lũ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.21011,105.89719
>> Kim Mã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03085,105.82357
>> Kim Nơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1366,105.79661
>> Kim Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02739,105.99231
>> Láng Hạ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01683,105.81132
>> Láng Thượng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02272,105.80394
>> Lệ Chi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04905,106.00411
>> Lê Đại Hành 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01269,105.84572
>> Liên Há 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14528,105.89489
>> Liên Mac 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08751,105.75474
>> Liên Ninh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.90905,105.85326
>> Liễu Giai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03831,105.81671
>> Lĩnh Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.9762,105.88852
>> Long Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01843,105.88746
>> Lý Thái Tổ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03145,105.85428
>> Mai Dịch 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04061,105.77417
>> Mai Định 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.22517,105.83034
>> Mai Động 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99157,105.86443
>> Mai Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 42268,105.88842
>> Mé Tri 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00654,105.77256
>> Minh Khai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.9964,105.85581
>> Minh Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.28197,105.77547
>> Minh Tri 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.30179,105.76543
>> Mỹ Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02814,105.76841
>> Nam Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01456,105.82989
>> Nam Hồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.16279,105.78713
>> Nam Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.30921,105.81531
>> Ngã Tư Sở 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00539,105.82076
>> Ngäc Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04546,105.87058
>> Nghĩa Đô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04919,105.80076
>> Nghĩa Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0475,105.79098
>> Ngô Thì Nhậm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01632,105.8527
>> Ngọc Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03879,105.82758
>> Ngọc Hồi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.91913,105.84318
>> Ngọc Khánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02965,105.80885
>> Ngọc Thụy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06261,105.85792
>> Ngũ Hiệp 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.92797,105.85969
>> Nguyễn Du 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0187,105.84456
>> Nguyên Khê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1759,105.83588
>> Nguyễn Trung Trực 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04267,105.84662
>> Nhân Chính 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00216,105.80318
>> Nhat Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0777,105.82395
>> Ninh Hiêp 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.07907,105.95179
>> Phạm Đình Hổ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01544,105.85699
>> Phan Chu Trinh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02181,105.85693
>> Phó Cuơng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.20512,105.78788
>> Phó Diên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04922,105.75736
>> Phố Huế 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01142,105.8529
>> Phó Thuong 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08491,105.80807
>> Phù Đổng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05621,105.96416
>> Phư Linh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.27971,105.84301
>> Phư Lơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.20225,105.85255
>> Phú Minh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.20217,105.81971
>> Phú Thị 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0255,105.96697
>> Phúc Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04245,105.89507
>> Phúc Lợi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04132,105.92476
>> Phúc Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03738,105.8562
>> Phúc Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04692,105.84894
>> Phương Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01188,105.8367
>> Phương Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99128,105.83713
>> Phương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00318,105.83725
>> Quan Hoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03535,105.80001
>> Quán Thánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03982,105.84088
>> Quảng An 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06109,105.82462
>> Quang Tién 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.2515,105.80246
>> Quang Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01207,105.82698
>> Quốc Tử Giám 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02663,105.83167
>> Quỳnh Lôi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00026,105.85557
>> Quỳnh Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00098,105.85908
>> Sãc Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.25696,105.85458
>> Sài Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03393,105.9159
>> Tả Thánh Oai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.93523,105.80451
>> Tam Hiép 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.95039,105.82935
>> Tám Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09836,105.83426
>> Tân Dân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.25632,105.74768
>> Tân Hưng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.29791,105.90517
>> Tân Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.983,105.84879
>> Tân Minh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.26819,105.87048
>> Tân Triều 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.97344,105.79887
>> Tây Mô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00843,105.74275
>> Tây Tùu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06989,105.73328
>> Thạch Bàn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02151,105.91795
>> Thành Công 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02051,105.81505
>> Thánh Liét 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.96239,105.81247
>> Thánh Lương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0066,105.87094
>> Thánh Nhàn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0062,105.85547
>> Thánh Trì 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99461,105.89093
>> Thánh Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.22451,105.7553
>> Thánh Xuân Bắc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99378,105.79812
>> Thánh Xuân Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98754,105.79919
>> Thánh Xuân Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99605,105.80504
>> Thîng Đinh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99957,105.81223
>> Thịnh Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.97463,105.84851
>> Thịnh Quang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00891,105.8171
>> Thổ Quan 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01813,105.8326
>> Thuong Cát 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09477,105.73552
>> Thuong Thánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06625,105.88985
>> Thụy Khuê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04542,105.82435
>> Thuy Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.17655,105.89825
>> Thuy Phương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08336,105.76892
>> Tiên Duơc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.24846,105.84605
>> Tiên Dương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14771,105.83163
>> Trần Hưng Đạo 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02317,105.84608
>> Trần Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.96874,105.8833
>> Tràng Tiền 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02527,105.85407
>> Trâu Quỳ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00886,105.9379
>> Trúc Bạch 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04647,105.84046
>> Trung Giã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.31137,105.87982
>> Trung Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00951,105.80032
>> Trung Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01092,105.82211
>> Trung Mầu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.06032,105.9874
>> Trung Phông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.01649,105.83772
>> Trung Tự 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.00651,105.83184
>> Trung Van 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.9932,105.78114
>> Trương Định 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99572,105.84758
>> Tứ Hiép 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.94502,105.85465
>> Tứ Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0679,105.83725
>> Tương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.98761,105.84888
>> Uy Nơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14396,105.85856
>> Văn Chương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02377,105.83515
>> Van Đién 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.94855,105.83979
>> Van Đức 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.94109,105.89696
>> Vân Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.15001,105.91366
>> Văn Miếu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02663,105.83728
>> Vân Nội 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14524,105.81166
>> Vạn Phúc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.91741,105.8977
>> Việt Hùng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.14001,105.87835
>> Việt Hưng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.05405,105.90252
>> Viét Long 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.25188,105.92081
>> Vĩnh Hưn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99066,105.87482
>> Vĩnh Ngọc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.11098,105.82532
>> Vĩnh Phúc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.04284,105.80912
>> Vĩnh Quỳnh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.93219,105.82996
>> Vĩnh Tuy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.99842,105.86922
>> Võng La 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.10835,105.76962
>> Xuân Canh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.09581,105.85105
>> Xuân Đứnh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0676,105.79126
>> Xuân Giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.24488,105.89977
>> Xuân La 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0607,105.80453
>> Xuân Nộn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.1821,105.86941
>> Xuân Phương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.03971,105.74225
>> Xuân Thu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.19689,105.891
>> Yên Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.02267,105.79237
>> Yên Mỹ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.94234,105.87485
>> Yên Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.0542,105.83925
>> Yên Sở 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 20.96485,105.87179
>> Yên Thường 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.10436,105.91778
>> Yên Viên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS súradnice: 21.08544,105.91523