versione Desktop»


180000 codice postale, Vietnam

versione di cellulare: codice postale 180000 (trovato 208 articoli posto(i)): . Per gli altri codici postali Vietnam clicca qui..

codici postali:
180000 (208)

trovato:
>> An Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85358,106.6769
>> An Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8562,106.64092
>> An Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86357,106.61066
>> An Hảng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.90724,106.58767
>> An Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.88625,106.54329
>> An Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67366,106.43475
>> An Hồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.90951,106.60616
>> An Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8229,106.5524
>> An Lư 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.91194,106.7078
>> Ân Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.99257,106.56806
>> An Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75927,106.62127
>> An Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.81389,106.57063
>> An Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74132,106.60263
>> An Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83453,106.56429
>> Anh Dũng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.80443,106.70881
>> Bắc Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67161,106.62957
>> Bắc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.87515,106.58843
>> Bạch Đằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.70556,106.56885
>> Bạch Long Vĩ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.13637,107.72845
>> Bàng La 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.71074,106.74667
>> Bát Trang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84983,106.50333
>> Cao Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.62366,106.51669
>> Cao Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.93761,106.61735
>> Cấp Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7027,106.53782
>> Cát Bà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72691,107.05617
>> Cát Bi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.82413,106.70639
>> Cát Dài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85311,106.67038
>> Cát Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79009,106.89863
>> Cầu Đất 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8545,106.68294
>> Cầu Tre 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86085,106.70371
>> Chiến Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75203,106.57098
>> Chính Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.96781,106.62929
>> Cổ Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.63382,106.54923
>> Cộng Hiền 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.62419,106.49127
>> Đa Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79905,106.66642
>> Đại Bản 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.93186,106.57685
>> Đại Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.77173,106.68792
>> Đại Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72446,106.66773
>> Đại Hợp 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69729,106.71643
>> Đại Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79105,106.50184
>> Đặng Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84789,106.60576
>> Đằng Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84126,106.70103
>> Đằng Lâm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83058,106.71684
>> Đoàn Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69199,106.56779
>> Đoàn Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.70341,106.69523
>> Đồng Bài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.81694,106.87632
>> Đông Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84223,106.75897
>> Đồng Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.82324,106.66356
>> Đông Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.63774,106.64891
>> Đông Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85261,106.70197
>> Đồng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.64783,106.46512
>> Đông Phương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7814,106.68672
>> Đổng Quốc Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83905,106.69554
>> Đông Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.9406,106.65549
>> Đồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84376,106.63477
>> Dư Hàng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84696,106.67844
>> Dư Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8362,106.68445
>> Du Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74396,106.63609
>> Dũng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74022,106.47481
>> Dương Quan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.88775,106.69327
>> Gia Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.98394,106.74233
>> Gia Luận 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86899,106.97151
>> Gia Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.99064,106.6988
>> Gia Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85682,106.6928
>> Giang Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74955,106.50531
>> Hạ Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86414,106.67373
>> Hải Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78526,106.72651
>> Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84686,106.68461
>> Hiền Hào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79046,106.97107
>> Hiệp Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69258,106.41628
>> Hîp Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.73926,106.73351
>> Hồ Nam 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84792,106.674
>> Hoà Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.94283,106.67988
>> Hòa Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.66352,106.56384
>> Hoa Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8936,106.66144
>> Hoà Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.76917,106.72091
>> Hoàng Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78674,106.84691
>> Hoàng Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.89636,106.6299
>> Hoàng Văn Thụ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85887,106.68419
>> Hồng Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.88131,106.56564
>> Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83143,106.62466
>> Hợp Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.94781,106.60113
>> Hưng Đạo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79979,106.67637
>> Hưng Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.65971,106.45393
>> Hùng Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67669,106.66096
>> Hùng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69526,106.44637
>> Hùng Vương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.87209,106.63592
>> Hữu Bằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.76848,106.65753
>> Kênh Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.9576,106.65376
>> Khởi Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74141,106.52963
>> Kiền Bái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.92008,106.63191
>> Kiến Quốc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72136,106.63773
>> Kiến Thiết 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.68095,106.5335
>> Kỳ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.99098,106.60874
>> Lạc Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86181,106.69813
>> Lạch Tray 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.8465,106.69083
>> Lại Xuân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 21.00456,106.5916
>> Lâm Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.89389,106.64649
>> Lam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84813,106.66195
>> Lập Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.89992,106.73882
>> Lê Lợi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85817,106.58338
>> Lê Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.92601,106.55708
>> Liên Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.65176,106.51438
>> Liên Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.99538,106.64747
>> Lương Khánh Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85742,106.68744
>> Lưu Kiếm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.97409,106.66585
>> Lưu Kỳ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.99927,106.6707
>> Lý Học 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.6566,106.53616
>> Máy Chai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.87026,106.7061
>> Máy Tơ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86563,106.68846
>> Minh Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.96264,106.73984
>> Minh Khai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86444,106.68183
>> Minh Tân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75425,106.68875
>> Mỹ Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.93995,106.63107
>> Mỹ Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.77163,106.59187
>> Nam Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83118,106.74088
>> Nam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.65307,106.62334
>> Nam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.87865,106.60945
>> Ngäc Xuyên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72523,106.77065
>> Nghĩa Lộ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.81298,106.85846
>> Nghĩa Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85421,106.68074
>> Ngọc Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72289,106.79182
>> Ngọc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.80604,106.60893
>> Ngũ Đoan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72654,106.68412
>> Ngũ Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.93824,106.72587
>> Ngũ Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72498,106.61674
>> Nhân Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67849,106.48198
>> Niệm Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84096,106.66681
>> Núi Đèo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.91692,106.67429
>> Núi Đối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75399,106.67435
>> Phả Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.91196,106.74376
>> Phạm Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85602,106.67124
>> Phan Bội Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85672,106.67615
>> Phù Liễn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78605,106.63622
>> Phù Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83532,106.97613
>> Phù Ninh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.9756,106.58947
>> Phục Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.92628,106.74471
>> Quán Toan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.88983,106.61092
>> Quán Trữ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.82801,106.65423
>> Quang Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.82859,106.5107
>> Quang Phôc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.71837,106.58532
>> Quảng Thánh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.96282,106.60867
>> Quang Trung 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.80749,106.52417
>> Quốc Tuấn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.83802,106.59327
>> Quyết Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7438,106.55361
>> Sở Dầu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.87028,106.65621
>> Tam Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.63991,106.53725
>> Tam Đa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67818,106.50196
>> Tam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.93295,106.75458
>> Tân Dân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7981,106.5745
>> Tân Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.88675,106.67595
>> Tân Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.68386,106.46221
>> Tân Liên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69896,106.49622
>> Tân Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.73443,106.71461
>> Tân Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75791,106.75963
>> Tân Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.89238,106.58274
>> Tân Trào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.70576,106.66028
>> Tân Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78163,106.56028
>> Tây Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.64144,106.61748
>> Thái Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7923,106.59903
>> Thắng Thủy 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72214,106.42969
>> Thánh Lương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.64605,106.49057
>> Thánh Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74704,106.66947
>> Thiên Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.92254,106.6503
>> Thuận Thiên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.76804,106.63285
>> Thượng Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86452,106.66556
>> Thuỷ Đường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.91928,106.68015
>> Thuỵ Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.74205,106.65448
>> Thuỷ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.91824,106.66481
>> Thuỷ Triều 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.90535,106.72189
>> Tiên Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.77474,106.50976
>> Tiên Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.64726,106.66791
>> Tiên Lãng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7306,106.56172
>> Tiên Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.67208,106.59722
>> Tiền Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.62861,106.46578
>> Tiên Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69891,106.58092
>> Tiên Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75196,106.53309
>> Toàn Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.70427,106.60315
>> Trại Cau 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85008,106.68084
>> Trại Chuối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.85813,106.66215
>> Trân Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.76528,107.01174
>> Trấn Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.6451,106.58127
>> Trần Nguyên Hãn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84817,106.66977
>> Trần Thành Ngọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.80852,106.62599
>> Tràng Cát 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.7993,106.73608
>> Tràng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78642,106.61985
>> Trung Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.92316,106.706
>> Trung Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.71105,106.46011
>> Trường Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.81612,106.59975
>> Trường Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84718,106.56181
>> Trường Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.84782,106.53561
>> Tự Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.77905,106.53565
>> Tú Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72094,106.71962
>> Văn Đẩu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.78909,106.64243
>> Vạn Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69376,106.79142
>> Vạn Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.86296,106.71421
>> Văn Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79681,106.86456
>> Vạn Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.70886,106.78729
>> Việt Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.79411,107.06613
>> Việt Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.71711,106.48239
>> Vĩnh An 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.72114,106.50276
>> Vĩnh Bảo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.69179,106.47879
>> Vĩnh Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.71012,106.42945
>> Vĩnh Niệm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.82785,106.68066
>> Vĩnh Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.60979,106.47567
>> Vinh Quang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.66667,106.68748
>> Vĩnh Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.63376,106.56136
>> Xuân Đám 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, coordinate GPS: 20.75428,106.98453