C..... Vietnam Poštové smerovacie čísla
Zoznam miest počnúc pismenom C. Vietnam Poštové smerovacie čísla (Mobilná verzia).Cà Nàng (1)
Chiềng Ân (1)
Chiềng Ban (1)
Chiềng Bằng (1)
Chiềng Bôm (1)
Chiềng Cang (1)
Chiềng Chăn (1)
Chiềng Chung (1)
Chiềng Cọ (1)
Chiềng Cơi (1)
Chiềng Công (1)
Chiềng Đen (1)
Chiềng Đông (1)
Chiềng En (1)
Chiềng Hắc (2)
Chiềng Hoà (1)
Chiềng Khay (1)
Chiềng Kheo (1)
Chiềng Khoà (1)
Chiềng Khoang (1)
Chiềng Khoi (1)
Chiềng Khoong (1)
Chiềng Khừa (1)
Chiềng Khương (1)
Chiềng La (1)
Chiềng Lao (1)
Chiềng Lề (1)
Chiềng Lương (1)
Chiềng Ly (1)
Chiềng Mai (1)
Chiềng Mung (1)
Chiềng Muôn (1)
Chiềng Ngàm (1)
Chiềng Ngần (1)
Chiềng Nơi (1)
Chiềng On (1)
Chiềng Pấc (1)
Chiềng Pan (1)
Chiềng Pha (1)
Chiềng Phung (1)
Chiềng Sại (1)
Chiềng San (1)
Chiềng Sàng (1)
Chiềng Sinh (1)
Chiềng Sơ (1)
Chiềng Sơn (1)
Chiềng Sung (1)
Chiềng Tương (1)
Chiềng Ve (1)
Chiềng Xôm (1)
Chiềng Yên (1)
Chiềng Yin (1)
Chim Vàn (1)
Co Mạ (1)
Cò Nòi (1)
Co Tòng (1)